Tổng Hợp 32 Chiến thuật Marketing Hoạt động hiệu quả nhất bạn nên dùng
Nếu bạn đang cố gắng để tìm ra chiến thuật Marketing tốt nhất cho doanh nghiệp của mình thì hãy đọc bài này! Chúng tôi đã tổng hợp lại một số chiến thuật tiếp thị tốt nhất mà bạn có thể sẽ cần để đạt được các mục tiêu tiếp thị của mình.
Trước tiên, Hãy Cùng Noka Marketing tìm hiểu khái niệm của Chiến Thuật Marketing
Hệ Thống Groups Cộng Đồng Marketing của chúng tôi:
Group Facebook: Chia Sẻ Kiến Thức Quảng Cáo & Marketing VN
Group Zalo: Group Zalo chia sẻ tài liệu
Kênh Youtube: Noka Marketing
Kênh Tiktok: Noka Marketing
Chiến thuật Marketing là gì?
Chiến thuật marketing là các hành động chiến lược hướng việc quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ để tác động đến các mục tiêu tiếp thị cụ thể. Về cơ bản, đây là những ý tưởng cấp cao. Content bạn tạo ra nằm trong chiến thuật của bạn.
Content không phải là chiến thuật. Cũng không phải loại nội dung có thể áp dụng chung cho mọi chiến thuật. Các Content được tạo ra tùy vào Chiến Thuật và phải phù hợp với Insight của Khách hàng.
Để triển khai được một chiến thuật marketing hiệu quả cần có 6 yếu tố then chốt sau:
1. Đánh giá và phân tích tình hình doanh nghiệp và khách hàng.
Để quy trình marketing đạt hiệu quả, doanh nghiệp cần khai thác tối đa 3 khía cạnh chính: Khách hàng , đối thủ và doanh nghiệp.
2. Đối thủ của doanh nghiệp
Đối thủ là nhóm đối tượng hay một doanh nghiệp đang cạnh tranh và gây khó khăn cho doanh nghiệp. Đây là thách thức cũng như cơ hội phát triển nếu doanh nghiệp biết cách tận dụng, vượt qua.
XEM THÊM: QUY TRÌNH PHÂN TÍCH ĐỐI THỦ CẠNH TRANH
3. Nội tại trong doanh nghiệp
Mọi sự phát triển đi lên của doanh nghiệp ngoài các yếu tố khách quan bên ngoài thì không thể quên đi chính bản thân doanh nghiệp. Động lực phát triển cùng chính sách đúng đắn sẽ giúp doanh nghiệp có nội lực vươn cao vươn xa hơn trong thị trường và chiếm được nhiều thị phần.
4. Xác định, xây dựng các điểm nổi bật của dịch vụ doanh nghiệp
Chiến lược marketing bán hàng của doanh nghiệp muốn đạt được hiệu quả cao cần có tính thống nhất. Chiến dịch mới mẻ độc đáo sẽ thu hút được sự tò mò của các khách hàng đối tác. Đây là một điểm cần có ở doanh nghiệp để phát triển hơn.
Doanh nghiệp càng tạo được nét riêng thì cơ hội càng tăng cao. Được khách hàng biết đến và đối thủ cũng khó lòng gây cản trở. Đây là sự cạnh tranh lành mạnh trong kinh doanh nên được sớm áp dụng và phổ biến hơn.
5. Phân loại các nhóm khách hàng tiềm năng
Chiến lược Marketing đỉnh cao sẽ đạt được rất nhiều lợi ích hơn phương thức truyền thống. Do vậy, doanh nghiệp cần tận dụng chính sách mới nhất để tìm ra các nguồn khách hàng cho doanh nghiệp.
Từ việc phân chia theo tầng các nhóm đối tượng khách hàng doanh nghiệp sẽ có nhiều cơ hội hơn. Từng nhóm khách hàng riêng sẽ đem lại những giá trị lợi ích nhất định mà hầu hết doanh nghiệp đều mong muốn
Lựa chọn khách hàng ưu tiên của doanh nghiệp
Xem Thêm: Các Bước Phân tích khách hàng mục tiêu
6. Lên kế hoạch chi tiết cho từng lược Marketing
Sau khi chuẩn bị các nguyên liệu đầy đủ, doanh nghiệp cần lên ý tưởng cho chiến lược. Đồng thời lựa chọn một chiến lược phù hợp với tình hình doanh nghiệp hiện tại. Sau đó, chủ doanh nghiệp cần lên kế hoạch chi tiết để triển khai và đánh giá.
Sau Khi bạn đã lập kế hoạch chi tiết về một chiến lược Marketing thì Noka Marketing sẽ cho bạn một số chiến Thuật Marketing thường được các doanh nghiệp sử dụng
Sử dụng danh sách sau đây để lập kế hoạch các hành động chiến lược marketing bạn sẽ sử dụng để chỉ đạo các nỗ lực tạo nội dung của mình.
XEM THÊM: QUY TRÌNH LẬP KẾ HOẠCH MARKETING ONLINE
32 chiến thuật tiếp thị bạn cần để thành công
Mục đích của danh sách này là giúp bạn chọn các tùy chọn bạn sẽ thực hiện để biến mục tiêu của mình thành hiện thực. Điều nào trong số này có nhiều khả năng giúp bạn tác động đến mục tiêu đó nhất? Bạn có thể thực hiện điều nào trong số này?
1.Social Media Marketing:
Social Media Marketing (SMM) là chiến dịch tiếp thị trên các nền tảng mạng xã hội nhằm xây dựng mối quan hệ với khách hàng và tăng cường nhận diện thương hiệu thông qua các nội dung sáng tạo và tương tác với người dùng trên các kênh mạng xã hội.
Ưu điểm:
-
Tiếp cận được đến đông đảo khách hàng và người dùng mạng xã hội.
-
Tạo ra tương tác giữa khách hàng và thương hiệu.
-
Tăng cường quảng bá thương hiệu, tăng độ nhận diện thương hiệu.
-
Có thể theo dõi, đo lường kết quả và hiệu quả của chiến dịch.
Nhược điểm:
-
Sự cạnh tranh khốc liệt trên mạng xã hội khiến cho việc giữ chân khách hàng trở nên khó khăn.
-
Cần phải chăm sóc và quản lý kênh mạng xã hội một cách chuyên nghiệp, tốn nhiều thời gian và nguồn lực.
-
Không đảm bảo hiệu quả nếu không đưa ra được chiến lược và nội dung hấp dẫn và phù hợp.
Ví dụ: Chiến dịch social media marketing của thương hiệu Starbucks. Starbucks sử dụng các kênh mạng xã hội như Facebook, Twitter, Instagram để tương tác với khách hàng, chia sẻ hình ảnh, video, các thông tin mới nhất và đặc biệt là tạo ra một cộng đồng yêu thích thương hiệu.
2 Email Marketing:
Email Marketing là chiến dịch tiếp thị qua email nhằm tiếp cận với khách hàng mục tiêu và giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, thông tin khuyến mãi hoặc các chương trình khuyến mãi.
Ưu điểm:
-
Giúp tập trung vào khách hàng mục tiêu, tăng khả năng chuyển đổi.
-
Chi phí thấp và hiệu quả cao.
-
Có thể đo lường và phân tích hiệu quả của chiến dịch.
-
Có thể tạo ra các email tự động hoặc email theo chuỗi để tương tác với khách hàng một cách tự động.
Nhược điểm:
-
Khách hàng có thể coi email quảng cáo là rác và không đọc.
-
Cần phải có cơ sở dữ liệu khách hàng chính xác và thường xuyên cập nhật.
-
Cần đảm bảo nội dung email thân thiện với người dùng
Ví dụ: Chiến dịch email marketing của thương hiệu Zara. Zara sử dụng email để gửi thông tin về các chương trình khuyến mãi, sản phẩm mới và các dịch vụ đặc biệt cho khách hàng đăng ký nhận thông tin. Nhờ vào việc tập trung vào khách hàng mục tiêu và nội dung email hấp dẫn, chiến dịch email marketing của Zara đã đạt được hiệu quả cao trong việc tăng doanh số bán hàng.
-
Affiliate Marketing:
Affiliate Marketing là hình thức tiếp thị trực tuyến trong đó nhà cung cấp sản phẩm trả tiền hoa hồng cho các đối tác bán hàng khác để giới thiệu sản phẩm của mình đến khách hàng mục tiêu.
Ưu điểm:
-
Tăng cường sự tương tác giữa các đối tác, giúp đưa sản phẩm đến nhiều khách hàng hơn.
-
Chi phí tiếp thị thấp hơn so với các phương pháp tiếp thị khác.
-
Có thể đo lường và phân tích hiệu quả của chiến dịch.
Nhược điểm:
-
Cần phải chọn lựa đối tác bán hàng đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng sản phẩm và uy tín thương hiệu.
-
Cần có hệ thống theo dõi, quản lý và thanh toán cho các đối tác bán hàng.
-
Cần có sự quản lý và giám sát chặt chẽ để tránh các hành vi lừa đảo hoặc spam.
Ví dụ: Chiến dịch Affiliate Marketing của thương hiệu Lazada. Lazada liên kết với các đối tác bán hàng trên các trang web, blog, kênh YouTube để giới thiệu sản phẩm của mình đến khách hàng. Các đối tác bán hàng được hưởng hoa hồng khi có khách hàng mua sản phẩm thông qua liên kết của họ. Lazada cung cấp cho đối tác bán hàng các công cụ tiếp thị như banner quảng cáo, liên kết sản phẩm, mã giảm giá để giúp họ tiếp cận và tăng doanh số bán hàng.
-
Pay-per-click (PPC) Advertising:
PPC Advertising là một hình thức tiếp thị trực tuyến trong đó nhà quảng cáo trả tiền cho nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm (ví dụ như Google) khi có người nhấp vào quảng cáo của họ. Quảng cáo được hiển thị dựa trên từ khóa và liên quan đến lĩnh vực kinh doanh của nhà quảng cáo.
Ưu điểm:
-
Hiệu quả nhanh chóng trong việc thu hút lượng truy cập trang web lớn.
-
Có thể tùy chỉnh theo từ khóa, địa điểm và các tiêu chí khác để tăng khả năng nhắm mục tiêu khách hàng.
-
Có thể đo lường hiệu quả của chiến dịch và thay đổi linh hoạt các yếu tố quảng cáo.
Nhược điểm:
-
Chi phí có thể rất cao, đặc biệt là khi cạnh tranh tìm kiếm từ khóa quảng cáo là cao.
-
Cần có sự quản lý chặt chẽ và nghiêm ngặt để tránh ngân sách tiếp thị bị lãng phí.
-
Cần có kiến thức về các công cụ tìm kiếm và từ khóa để đảm bảo hiệu quả của chiến dịch.
Ví dụ: Chiến dịch PPC của thương hiệu Nike. Nike sử dụng quảng cáo PPC trên các nền tảng tìm kiếm để quảng bá sản phẩm mới nhất, giảm giá và các chương trình khuyến mãi của họ. Nike sử dụng từ khóa như "giày thể thao" và "quần áo thể thao" để tăng khả năng nhắm mục tiêu đến khách hàng có nhu cầu thể thao.
5 Search Engine Optimization (SEO):
SEO là việc tối ưu hóa các trang web để tăng cường khả năng tìm kiếm của chúng. Khi tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm, các trang web được xếp hạng theo thứ tự phù hợp với từ khóa được tìm kiếm. Việc tối ưu hóa SEO bao gồm các hoạt động như tối ưu hóa từ khóa, tối ưu hóa trang web, tạo liên kết và sản xuất nội dung chất lượng để thu hút khách hàng và tăng cường sự xuất hiện của trang web trên các kết quả tìm kiếm.
Ưu điểm:
-
Chi phí thấp: Tối ưu hóa SEO không yêu cầu các chi phí quảng cáo trực tiếp và các chi phí phát triển sản phẩm, do đó chi phí thấp hơn so với các hình thức quảng cáo trực tuyến khác.
-
Tính ổn định: Một chiến dịch SEO tốt có thể giúp tăng khả năng xuất hiện của trang web trên các kết quả tìm kiếm và tăng lượng truy cập trang web theo thời gian.
-
Tăng khả năng tìm thấy: Tối ưu hóa SEO giúp trang web có khả năng xuất hiện trên các kết quả tìm kiếm tự nhiên, điều này có nghĩa là khách hàng có thể tìm thấy trang web của bạn một cách tự nhiên khi tìm kiếm từ khóa liên quan đến ngành nghề của bạn.
Nhược điểm:
-
Tốn thời gian: Tối ưu hóa SEO là một quá trình dài và tốn nhiều thời gian. Để đạt được hiệu quả tối ưu, các nhà quảng cáo phải đầu tư thời gian và nỗ lực để sản xuất nội dung chất lượng và tối ưu hóa trang web.
-
Không có đảm bảo: Không có đảm bảo rằng trang web của bạn sẽ xuất hiện trên các kết quả tìm kiếm hàng đầu. Kết quả SEO phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, bao gồm đối thủ cạnh tranh và thuật toán tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm.
Ví dụ: Một nhà sản xuất đồ chơi trẻ em có thể tối ưu hóa SEO của trang web của họ bằng cách tối ưu hóa từ khóa như "đồ chơi trẻ em" và tạo nội dung liên quan đến đồ chơi trẻ em. Các liên kết đến trang web của họ từ các trang web liên quan đến đồ chơi trẻ em
6. Referral Marketing:
Referral marketing là một chiến dịch quảng cáo trong đó nhà quảng cáo tạo ra lợi thế bằng cách sử dụng các khách hàng hiện tại để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của họ đến người khác. Khách hàng hiện tại của nhà quảng cáo được khuyến khích chia sẻ thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ đó với bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp của họ. Khi một người được giới thiệu mua sản phẩm hoặc dịch vụ, khách hàng hiện tại sẽ nhận được một khoản thưởng hoặc ưu đãi.
Ưu điểm:
-
Tăng lượng truy cập trang web: Referral marketing có thể giúp tăng lượng truy cập trang web bằng cách sử dụng khách hàng hiện tại để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn đến người khác.
-
Tăng tính tương tác: Referral marketing giúp tăng tính tương tác giữa khách hàng và thương hiệu. Khách hàng được khuyến khích chia sẻ sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn với người khác, điều này có thể giúp tạo ra một mối quan hệ tốt hơn giữa khách hàng và thương hiệu.
-
Tăng tính phổ biến: Referral marketing giúp tăng tính phổ biến của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Bằng cách sử dụng khách hàng hiện tại để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, bạn có thể giúp tạo ra một sự lan truyền về sản phẩm hoặc dịch vụ đó trong cộng đồng.
Nhược điểm:
-
Không hiệu quả với một số ngành nghề: Referral marketing không phù hợp với một số ngành nghề. Ví dụ, một số sản phẩm hoặc dịch vụ nhạy cảm có thể không được chia sẻ hoặc giới thiệu công khai bởi khách hàng.
-
Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả: Referral marketing có thể khó khăn trong việc đo lường hiệu quả của chiến dịch. Điều này có thể do khó khăn trong việc xác định nguồn khách hàng đến từ đâu và khó khăn trong việc đo lường tác động của một chiến dịch giới thiệu.
Ví dụ:
Một nhà hàng có thể sử dụng chiến dịch giới thiệu để tăng doanh số bằng cách cung cấp cho khách hàng hiện tại một ưu đãi cho mỗi khách hàng mới mà họ giới thiệu đến nhà hàng. Khách hàng hiện tại sẽ chia sẻ thông tin về nhà hàng và ưu đãi của họ với bạn bè hoặc gia đình của họ. Mỗi khi một khách hàng mới đến nhà hàng và sử dụng ưu đãi của khách hàng hiện tại, khách hàng hiện tại sẽ nhận được một khoản thưởng hoặc ưu đãi khác.
7 Guerilla Marketing:
Guerilla Marketing là một chiến dịch tiếp thị sáng tạo, dựa trên sự khác biệt và ngạc nhiên để tạo ra sự chú ý và tạo dựng thương hiệu. Chiến dịch này thường sử dụng các hoạt động ngoài trời, sự kiện hoặc các chiến lược truyền thông xã hội.
Ưu điểm:
-
Tạo sự chú ý, gây ấn tượng và tăng tính tương tác của khách hàng.
-
Chi phí thấp hơn so với các hình thức tiếp thị truyền thống.
-
Hiệu quả cao khi được triển khai đúng cách.
Nhược điểm:
-
Không phải tất cả các doanh nghiệp đều phù hợp với Guerilla Marketing.
-
Việc đảm bảo an toàn và tuân thủ luật pháp khi sử dụng các hoạt động ngoài trời, sự kiện.
Ví dụ: Chiếc máy bay ném flycam quảng cáo cho thương hiệu Coca Cola tại Brazil.
8. Video Marketing:
Video Marketing là một chiến dịch tiếp thị trực tuyến sử dụng nội dung video để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Các video này có thể được chia sẻ trên các kênh truyền thông xã hội hoặc trang web của doanh nghiệp.
Ưu điểm:
-
Hiệu quả trong việc tăng khả năng tiếp cận, tương tác của khách hàng.
-
Giúp tăng tính xác thực và tin tưởng của khách hàng vào thương hiệu.
-
Có thể tùy chỉnh và tạo ra các nội dung độc đáo để thu hút khách hàng.
Nhược điểm:
-
Chi phí sản xuất và quảng bá video khá đắt đỏ.
-
Cần đầu tư thời gian và tài nguyên để tạo ra nội dung video chất lượng và thu hút khách hàng.
Ví dụ: Chiến dịch video marketing của thương hiệu Old Spice, nổi tiếng với các quảng cáo hài hước và sáng tạo.
9. Free Trials:
Free Trials là một chiến dịch tiếp thị cho phép khách hàng dùng thử sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định trước khi quyết định mua sản phẩm.
Ưu điểm:
-
Giúp khách hàng có cơ hội trải nghiệm sản phẩm trước khi quyết định mua.
-
Tăng khả năng chuyển đổi khách hàng từ người thử thành khách hàng thực sự.
-
Tăng tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
-
Có thể thu hút được khách hàng mới và giữ chân khách hàng cũ.
Nhược điểm:
-
Có thể dẫn đến lãng phí tài nguyên khi khách hàng không quay lại mua sản phẩm sau khi dùng thử.
-
Chi phí phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ để cho khách hàng dùng thử có thể khá cao.
-
Cần quản lý cẩn thận để tránh việc sử dụng miễn phí của khách hàng để tạo lợi ích cho bản thân mà không có ý định mua sản phẩm.
Ví dụ: Spotify là một trong những thương hiệu sử dụng thành công chiến dịch Free Trials bằng cách cung cấp gói dịch vụ miễn phí trong một thời gian nhất định trước khi yêu cầu khách hàng đăng ký để sử dụng tiếp các tính năng của ứng dụng.
10 Loyalty Programs:
Loyalty Programs là một chiến dịch marketing nhằm tạo sự trung thành và động viên khách hàng tiếp tục mua sắm sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ của thương hiệu. Thường thì khách hàng được phát thẻ thành viên và tích lũy điểm qua từng lần mua hàng để đổi những ưu đãi, giảm giá, hay các sản phẩm miễn phí.
Ưu điểm:
-
Tạo sự trung thành của khách hàng với thương hiệu.
-
Nâng cao giá trị đơn hàng và doanh thu bằng việc khách hàng quay lại mua hàng và sử dụng dịch vụ thường xuyên.
-
Tăng tính cạnh tranh trên thị trường.
Nhược điểm:
-
Chi phí triển khai và quản lý các chương trình trung thành có thể khá cao.
-
Cần định vị khách hàng mục tiêu và đảm bảo tính công bằng trong việc tích lũy điểm và đổi quà.
-
Không phải tất cả khách hàng đều quan tâm đến các chương trình trung thành.
Ví dụ: Hệ thống FPT Shop tặng điểm thưởng cho khách hàng khi mua sản phẩm và tích lũy được nhiều điểm có thể đổi quà tặng hoặc giảm giá cho những lần mua hàng sau.
11. Upselling:
Upselling là một chiến lược bán hàng nhằm đưa ra gợi ý cho khách hàng mua thêm sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao hơn. Thông thường, khi khách hàng đặt hàng trực tuyến hoặc vào cửa hàng mua sắm, họ sẽ nhận được lời đề nghị mua thêm sản phẩm có liên quan hoặc tương tự.
Ưu điểm:
-
Tăng doanh số và lợi nhuận bằng cách tăng giá trị đơn hàng của khách hàng.
-
Cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cách cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ tốt hơn.
Nhược điểm:
-
Quá trình upselling có thể làm giảm sự hài lòng của khách hàng nếu họ cảm thấy áp lực phải mua sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp hơn.
Ví dụ: Khi mua một chiếc điện thoại di động mới, khách hàng có thể được tư vấn để nâng cấp bộ nhớ hoặc mua phụ kiện đi kèm. Như vậy, doanh nghiệp đã tăng giá trị đơn hàng của khách hàng.
Ưu điểm:
-
Tăng tính tương tác và sự tham gia của người dùng với thương hiệu hoặc sản phẩm.
-
Cải thiện sự hiểu biết của người dùng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
-
Tạo ra một cộng đồng đam mê với sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu.
Nhược điểm:
-
Chi phí thiết kế và triển khai chiến dịch Gamification có thể cao.
-
Có thể làm mất đi sự chuyên nghiệp của thương hiệu nếu thiết kế quá giản đơn hoặc không phù hợp.
-
Có thể gây chán nản cho người dùng nếu nội dung game không đa dạng hoặc quá khó.
Ví dụ: Chiến dịch Gamification thành công như Pokemon Go, một trò chơi di động được phát triển bởi Niantic. Game cho phép người dùng đi bộ, tìm kiếm và bắt các Pokemon ảo trên đường phố và các vị trí công cộng khác. Trò chơi đã thu hút hàng triệu người chơi trên toàn thế giới và tạo ra một cộng đồng đam mê với thương hiệu Pokemon.
12. Referral Programs:
Referral Programs (Chương trình giới thiệu) là một chiến lược marketing nhằm khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ đến người khác để có thêm khách hàng mới. Thông thường, khách hàng sẽ được khuyến khích giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ cho người quen bằng cách cung cấp mã giảm giá hoặc các ưu đãi khác.
Ưu điểm:
-
Giúp mở rộng danh sách khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
-
Giảm chi phí quảng cáo và tiếp thị.
-
Tăng doanh thu và lợi nhuận.
Nhược điểm:
-
Không phải tất cả khách hàng đều quan tâm đến chương trình giới thiệu và không phải lúc nào cũng có khách hàng mới từ việc giới thiệu.
-
Cần đảm bảo tính công bằng và đúng quy định trong việc cung cấp ưu đãi cho khách hàng giới thiệu.
Ví dụ: Uber có chương trình giới thiệu cho khách hàng hiện tại giới thiệu người khác sử dụng dịch vụ Uber và cả hai đều được nhận một khoản giảm giá trên chuyến đi tiếp theo của họ.
13. Remarketing:
Remarketing là một chiến lược marketing nhằm quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng đã từng truy cập vào trang web hoặc mua sản phẩm của bạn. Với Remarketing, bạn có thể tiếp cận lại khách hàng với những thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đã xem hoặc mua trước đó, giúp tăng khả năng bán hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Ưu điểm:
-
Tăng khả năng bán hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
-
Giảm chi phí quảng cáo và tiếp thị.
-
Tăng sự nhận thức của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
Nhược điểm:
-
Có thể gây phiền phức hoặc khó chịu cho khách hàng nếu quá sử dụng.
-
Cần phải đảm bảo tính riêng tư và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu.
Ví dụ: Khi khách hàng truy cập vào trang web bán hàng của Amazon và xem sản phẩm nhưng không mua, họ có thể nhận được quảng cáo liên quan đến sản phẩm đó trên các trang web khác mà họ truy cập.
14. Limited Time Offers:
Limited Time Offers (LTO) là một chiến lược marketing nhằm tạo ra sự khan hiếm cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn bằng cách giới hạn thời gian ưu đãi hoặc số lượng sản phẩm được bán ra. Với LTO, khách hàng sẽ cảm thấy có cơ hội đặc biệt để mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
Ưu điểm:
-
Tạo ra sự khan hiếm và tăng tính cạnh tranh của sản phẩm hoặc dịch vụ.
-
Tạo động lực mua hàng ngay lập tức.
-
Tăng doanh thu và lợi nhuận.
Nhược điểm:
-
Có thể tạo ra sự bất hài lòng nếu khách hàng không kịp mua sản phẩm hoặc dịch vụ trước khi chương trình ưu đãi kết thúc.
-
Cần đảm bảo rằng chương trình ưu đãi đúng với thực tế và tuân thủ các quy định pháp lý.
Ví dụ: Khi khách hàng mua một sản phẩm của Apple trong thời gian giới hạn, họ có thể nhận được một phiếu giảm giá cho lần mua tiếp theo hoặc nhận thêm phụ kiện miễn phí.
15. Chatbots (tiếp tục):
Chatbot là một công cụ tự động hoạt động trên các nền tảng trò chuyện trực tuyến, cho phép khách hàng tương tác với doanh nghiệp của bạn thông qua các cuộc trò chuyện và câu hỏi trả lời tự động. Chatbot giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và nỗ lực trong việc hỗ trợ khách hàng, đồng thời giúp tăng khả năng phục vụ khách hàng trong thời gian thực.
Ưu điểm:
-
Giúp tăng tính tiện lợi và tốc độ hỗ trợ khách hàng.
-
Tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.
-
Tăng khả năng tương tác với khách hàng.
Nhược điểm:
-
Chatbot không thể thay thế hoàn toàn việc tương tác trực tiếp với khách hàng.
-
Cần có một cơ sở dữ liệu phong phú để hỗ trợ chatbot hoạt động tốt.
Ví dụ: Hãng hàng không KLM Royal Dutch Airlines đã triển khai chatbot trên nền tảng Facebook Messenger để cung cấp thông tin về chuyến bay, giá vé và hỗ trợ đặt vé cho khách hàng. Chatbot này có thể trả lời câu hỏi của khách hàng bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau và giúp tăng tính tiện lợi trong quá trình đặt vé của khách hàng.
16. Referral Programs:
-
Chương trình giới thiệu khách hàng là một chiến lược tiếp thị mà doanh nghiệp khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp cho người khác. Khi khách hàng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ cho người khác và người đó thực hiện giao dịch, khách hàng hiện tại sẽ nhận được một khoản thưởng hoặc một ưu đãi.
Ưu điểm:
-
Giúp doanh nghiệp tăng doanh số bằng cách sử dụng khách hàng hiện tại để giới thiệu cho người mới.
-
Xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng hiện tại.
-
Tăng khả năng chuyển đổi của khách hàng mới.
Nhược điểm:
-
Chương trình giới thiệu khách hàng không phải là phương pháp hiệu quả với tất cả các ngành công nghiệp và doanh nghiệp.
-
Chi phí thưởng hoặc ưu đãi có thể là một vấn đề với doanh nghiệp.
Ví dụ: Dropbox là một ví dụ điển hình cho chương trình giới thiệu khách hàng. Dropbox cho phép khách hàng giới thiệu người khác và mỗi khi người đó đăng ký tài khoản, khách hàng hiện tại và người mới đều được thưởng bằng lưu trữ miễn phí trong tài khoản của họ.
17. User-generated Content:
User-generated Content (UGC) là chiến dịch marketing tập trung vào khách hàng và người dùng tạo nội dung cho thương hiệu. Đây là một cách để tạo ra nội dung độc đáo và chân thật mà có thể thu hút sự quan tâm của đối tượng khách hàng.
Ưu điểm:
-
Tạo ra nội dung chân thật và độc đáo, giúp thương hiệu tương tác với khách hàng.
-
Tăng tính tương tác và sự tham gia của người dùng với thương hiệu hoặc sản phẩm.
-
Tạo ra cộng đồng đam mê với sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu.
Nhược điểm:
-
Cần có chiến lược và quản lý nội dung chuyên nghiệp để đảm bảo tính chất độc đáo và chất lượng của nội dung.
-
Có thể gặp phải các vấn đề bản quyền hoặc pháp lý khi sử dụng nội dung được tạo bởi người dùng.
-
Không thể kiểm soát hoàn toàn nội dung được tạo bởi người dùng, có thể gặp phải các nội dung không thích hợp hoặc xúc phạm.
Ví dụ: Chiến dịch User-generated Content thành công như chiến dịch "Share a Coke" của Coca-Cola, nơi họ in tên của khách hàng lên chai Coca-Cola và khuyến khích người dùng chia sẻ ảnh của họ với chai Coca-Cola có tên của họ trên mạng xã hội. Chiến dịch này đã tạo ra một lượng lớn nội dung được tạo bởi người dùng, giúp tăng tính tương tác và sự tham gia của người dùng với thương hiệu Coca-Cola.
18. Free Samples/Trials:
Chiến dịch Free Samples/Trials là cách thức cho phép khách hàng trải nghiệm sản phẩm hoặc dịch vụ của một thương hiệu hoàn toàn miễn phí hoặc với giá thấp hơn để thử nghiệm và đánh giá sản phẩm trước khi quyết định mua.
Ưu điểm:
-
Giúp khách hàng trải nghiệm sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu trước khi quyết định mua.
-
Tăng khả năng chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
-
Tăng khả năng tạo ra sự hài lòng và niềm tin của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu.
Nhược điểm:
-
Chi phí phân phát mẫu miễn phí hoặc thử nghiệm có thể là một khoản chi phí lớn đối với thương hiệu.
-
Có thể không phù hợp với một số loại sản phẩm hoặc dịch vụ.
-
Có thể dẫn đến sự lạm dụng của khách hàng để có được mẫu miễn phí hoặc thử nghiệm.
Ví dụ: Chiến dịch Free Samples/Trials thành công như chiến dịch của Hulu, một dịch vụ xem phim trực tuyến. Hulu đã cung cấp một tháng dịch vụ miễn phí cho khách hàng mới đăng ký để thử nghiệm trước khi quyết định mua. Chiến dịch này đã giúp Hulu tăng khả năng chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế và tăng sự hài lòng và niềm tin của khách hàng đối với dịch vụ của họ.
19. Personalization:
Chiến dịch Personalization là cách thức tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng bằng cách sử dụng dữ liệu và thông tin khách hàng để tạo ra nội dung, sản phẩm hoặc dịch vụ được tùy chỉnh cho từng khách hàng riêng biệt.
Ưu điểm:
-
Tăng tính tương tác của khách hàng với thương hiệu.
-
Tạo ra sự kết nối và tương tác cá nhân hóa giữa thương hiệu và khách hàng.
-
Tăng độ chính xác và hiệu quả của chiến dịch marketing.
Nhược điểm:
-
Cần sử dụng dữ liệu và thông tin khách hàng để tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa, có thể gây ra sự lo ngại về quyền riêng tư của khách hàng.
-
Cần có công nghệ và hệ thống hỗ trợ để triển khai chiến dịch Personalization.
-
Chi phí triển khai chiến dịch Personalization có thể cao.
Ví dụ: Chiến dịch Personalization thành công như chiến dịch của Starbucks, nơi họ cho phép khách hàng tùy chỉnh đồ uống của mình bằng cách chọn loại đường, sữa và đá theo ý muốn. Chiến dịch này đã tạo ra một trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng, tăng tính tương tác và sự tham gia của khách hàng với thương hiệu Starbucks.
20. Influencer Marketing:
Chiến dịch Influencer Marketing là cách thức sử dụng sức ảnh hưởng của người nổi tiếng hoặc người có sức ảnh hưởng lớn trong cộng đồng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của một thương hiệu.
Ưu điểm:
-
Tăng tính tương tác và sự chú ý của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu.
-
Tăng tính phổ biến và độ tin cậy của sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu.
-
Giúp thương hiệu tiếp cận được với những đối tượng khách hàng mới.
Nhược điểm:
-
Có thể gặp phải các influencer không phù hợp hoặc không đáng tin cậy.
-
Cần phải đưa ra sự lựa chọn phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu.
-
Chi phí triển khai chiến dịch Influencer Marketing có thể cao.
Ví dụ: Chiến dịch Influencer Marketing thành công như chiến dịch của Pepsi, nơi họ sử dụng ngôi sao bóng đá Lionel Messi để quảng bá sản phẩm Pepsi. Chiến dịch này đã tạo ra sự chú ý của rất nhiều fan của Lionel Messi và các fan bóng đá khác, tăng tính phổ biến của sản phẩm Pepsi và giúp thương hiệu tiếp cận được với những đối tượng khách hàng mới.
21. Event Marketing:
Chiến dịch Event Marketing là cách thức sử dụng các sự kiện để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu. Các sự kiện này có thể là hội chợ, triển lãm, concert, chương trình ăn mừng, ...
Ưu điểm:
-
Tăng tính tương tác và sự tham gia của khách hàng với sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu.
-
Tạo ra sự ấn tượng và khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu.
-
Tăng độ phổ biến và độ tin cậy của sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu.
Nhược điểm:
-
Chi phí triển khai chiến dịch Event Marketing có thể cao.
-
Cần đầu tư thời gian và tiền bạc để tổ chức sự kiện.
-
Cần phải lên kế hoạch tốt để đảm bảo sự thành công của sự kiện.
Ví dụ: Chiến dịch Event Marketing thành công như chiến dịch của Red Bull, nơi họ tổ chức giải đua Formula One, concert và các sự kiện thể thao khác. Chiến dịch này đã giúp thương hiệu Red Bull tiếp cận được với những đối tượng khách hàng mới và tạo ra sự ấn tượng và khác biệt cho sản phẩm của họ.
22. Chatbot:
Chatbot là một chương trình máy tính được lập trình để tương tác với khách hàng thông qua chat. Chatbot có thể được triển khai trên nhiều nền tảng khác nhau, chẳng hạn như trang web, ứng dụng di động, Facebook Messenger, ...
Ưu điểm:
-
Tăng tính tương tác và sự thân thiện của thương hiệu với khách hàng.
-
Cải thiện trải nghiệm của khách hàng thông qua việc cung cấp thông tin và hỗ trợ khách hàng.
-
Tiết kiệm chi phí hỗ trợ khách hàng và thời gian phản hồi.
Nhược điểm:
-
Chatbot có thể không hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp của khách hàng.
-
Chatbot cần được lập trình tốt để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của nó.
-
Không phải tất cả khách hàng đều thích tương tác với chatbot, một số khách hàng có thể muốn tương tác với con người.
Ví dụ: Chiến dịch Chatbot thành công như chiến dịch của công ty H&M, nơi họ triển khai chatbot trên trang web của mình để hỗ trợ khách hàng tìm kiếm sản phẩm và giúp đặt hàng nhanh chóng.
23. Content Marketing:
Content Marketing là cách thức sử dụng nội dung hấp dẫn và có giá trị để thu hút và tương tác với khách hàng. Nội dung có thể là bài viết, video, hình ảnh, podcast, ...
Ưu điểm:
-
Tạo ra sự tương tác và quan tâm của khách hàng đến thương hiệu.
-
Cải thiện vị thế và uy tín của thương hiệu trong mắt khách hàng.
-
Tăng độ trung thành và giữ chân khách hàng.
Nhược điểm:
-
Cần phải đầu tư thời gian và nguồn lực để tạo ra nội dung chất lượng.
-
Không phải tất cả khách hàng đều quan tâm đến nội dung mà thương hiệu cung cấp.
-
Cần lên kế hoạch và triển khai chiến dịch Content Marketing theo định kỳ để đảm bảo tính liên tục và hiệu quả của chiến dịch.
Ví dụ: Chiến dịch Content Marketing thành công như chiến dịch của Airbnb, nơi họ tạo ra nhiều nội dung về kinh nghiệm du lịch và những địa điểm du lịch hấp dẫn để thu hút khách hàng và giới thiệu về sản phẩm của mình.
24 User-Generated Content (UGC):
User-Generated Content (UGC) là các nội dung được tạo ra bởi người dùng, chẳng hạn như bài đăng, hình ảnh hoặc video. Các thương hiệu sử dụng UGC như một công cụ để tăng tính tương tác của khách hàng với thương hiệu và cải thiện độ tin cậy của thương hiệu.
Ưu điểm:
-
Tăng tính tương tác và sự thân thiện của thương hiệu với khách hàng.
-
Cải thiện độ tin cậy của thương hiệu.
-
Tiết kiệm chi phí tạo nội dung do khách hàng tạo ra nội dung miễn phí.
Nhược điểm:
-
Không có sự kiểm soát hoàn toàn về chất lượng và nội dung của UGC.
-
Cần phải có sự theo dõi và quản lý UGC để đảm bảo tính phù hợp và an toàn cho thương hiệu.
Ví dụ: Chiến dịch UGC thành công của Coca-Cola với chiến dịch "Share a Coke", nơi khách hàng được khuyến khích tạo ra các hình ảnh của mình với chai Coca-Cola có tên của họ.
25. Cross-Selling:
Cross-Selling là kỹ thuật bán hàng được sử dụng để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ khách hàng đang quan tâm đến.
Ưu điểm:
-
Tăng doanh thu và lợi nhuận cho thương hiệu.
-
Cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cách giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Nhược điểm:
-
Cần phải đảm bảo tính chất lượng và tính thực tế của sản phẩm hoặc dịch vụ mới được giới thiệu.
-
Không phù hợp với khách hàng không muốn bị "ép" mua thêm sản phẩm hoặc dịch vụ khác.
Ví dụ: Chiến dịch Cross-Selling thành công của McDonald's với chiến dịch "Extra Value Meal", nơi khách hàng được khuyến khích mua một bữa ăn trọn gói với giá ưu đãi.
26. Loyalty Program:
Loyalty Program là chương trình ưu đãi được thiết kế để giữ chân khách hàng cũ của thương hiệu bằng cách cung cấp những ưu đãi đặc biệt và các phần thưởng khi mua hàng.
Ưu điểm:
-
Tăng tính trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
-
Tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận của thương hiệu.
Nhược điểm:
-
Chi phí triển khai và quản lý chương trình thường khá cao.
-
Cần có kế hoạch thường xuyên để cập nhật và cải thiện chương trình để đảm bảo tính mới mẻ và hấp dẫn cho khách hàng.
Ví dụ: Chiến dịch Loyalty Program thành công của Starbucks với chương trình "Starbucks Rewards", nơi khách hàng được tích điểm và đổi các phần thưởng như đồ uống miễn phí, sản phẩm ưu đãi và các trải nghiệm độc đáo khác khi sử dụng dịch vụ của Starbucks.
27. Customer Reviews:
Ưu điểm:
-
Tạo độ tin cậy và uy tín cho thương hiệu và sản phẩm.
-
Giúp khách hàng đưa ra quyết định mua hàng thông minh hơn.
-
Tăng tính tương tác giữa khách hàng và thương hiệu.
Nhược điểm:
-
Có thể có các đánh giá không chính xác hoặc giả mạo.
-
Quản lý và phản hồi đối với các đánh giá không hài lòng có thể khó khăn.
Ví dụ: Chiến dịch customer reviews thành công của Amazon, nơi người dùng có thể đăng các đánh giá về các sản phẩm và dịch vụ trên trang web, giúp khách hàng có thể đưa ra quyết định mua hàng thông minh hơn.
28 Referral Program:
Ưu điểm:
-
Tăng doanh số bán hàng và thu hút khách hàng mới.
-
Giảm chi phí quảng cáo và tiếp thị.
-
Tăng tính tương tác giữa khách hàng và thương hiệu.
Nhược điểm:
-
Cần một kế hoạch quản lý chương trình tốt để đảm bảo tính công bằng và minh bạch.
-
Đối với một số khách hàng, việc giới thiệu cho người khác có thể trở nên khó khăn hoặc phiền toái.
Ví dụ: Chiến dịch Referral Program thành công của Dropbox, nơi người dùng được thưởng cho việc giới thiệu bạn bè đăng ký dịch vụ, đồng thời bạn bè của họ cũng được nhận được khoản thưởng. Chương trình này giúp Dropbox tăng số lượng người dùng và doanh số bán hàng.
29 Chiến dịch Limited-Time Offers:
Ý nghĩa: Chiến dịch này tập trung vào việc cung cấp các ưu đãi giới hạn thời gian để kích thích nhu cầu mua sắm của khách hàng và tăng doanh số trong thời gian ngắn.
Ưu điểm:
-
Tăng doanh số nhanh chóng.
-
Kích thích quyết định mua hàng của khách hàng tiềm năng.
-
Tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.
Nhược điểm:
-
Có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ hoặc sản phẩm.
-
Nguy cơ làm giảm giá trị của thương hiệu nếu áp dụng thường xuyên.
Ví dụ: Amazon Prime Day, một sự kiện mua sắm đặc biệt kéo dài 48 giờ, trong đó Amazon cung cấp hàng ngàn sản phẩm với giá giảm đặc biệt cho người dùng Amazon Prime.
30. Chiến dịch Community Engagement:
Ý nghĩa: Chiến dịch này nhằm khơi nguồn sự quan tâm và tham gia của cộng đồng người dùng, nhằm xây dựng mối quan hệ lâu dài và tăng khả năng lan truyền thông điệp của thương hiệu.
Ưu điểm:
-
Tăng khả năng nhận diện thương hiệu.
-
Tạo ra cảm giác gắn kết với khách hàng.
-
Tăng khả năng chia sẻ và lan truyền thông điệp.
Nhược điểm:
-
Yêu cầu đầu tư thời gian và nguồn lực lớn.
-
Kết quả không thể đo lường ngay lập tức.
Ví dụ (tiếp tục): Starbucks thường xuyên tổ chức các buổi học pha chế cà phê miễn phí và các hoạt động tương tác với khách hàng trên trang Facebook của họ, nhằm tạo ra sự gắn kết và thúc đẩy sự tương tác của khách hàng với thương hiệu.
31 Chiến dịch Community Engagement
Chiến dịch này tập trung vào tương tác với cộng đồng để tạo ra một mối quan hệ gần gũi và tăng tính tương tác giữa thương hiệu và khách hàng. Điều này có thể được thực hiện thông qua các hoạt động như tổ chức sự kiện, gửi email thông báo về các chương trình mới, thăm khách hàng trong cộng đồng, tương tác với khách hàng trên mạng xã hội và các kênh khác.
Ưu điểm
-
Tạo niềm tin và tăng độ tin cậy của thương hiệu: Khi thương hiệu tham gia cộng đồng và tương tác với khách hàng, nó có thể tạo ra một cảm giác tin cậy và chân thành, giúp khách hàng tin tưởng hơn vào sản phẩm và dịch vụ của thương hiệu.
-
Tạo sự tương tác và tạo đà cho sự phát triển thương hiệu: Khi thương hiệu tham gia cộng đồng, nó có thể tạo ra sự tương tác và tạo đà cho sự phát triển thương hiệu bằng cách thúc đẩy những ý tưởng mới và giải pháp sáng tạo.
-
Tăng tầm nhìn và phát triển sản phẩm: Tham gia cộng đồng giúp thương hiệu hiểu được nhu cầu của khách hàng và phát triển sản phẩm dựa trên các yêu cầu đó.
Nhược điểm
-
Khó kiểm soát thông điệp: Khi tham gia cộng đồng, thương hiệu không thể kiểm soát hoàn toàn các thông điệp được chia sẻ trên các nền tảng truyền thông xã hội hoặc các diễn đàn.
-
Cạnh tranh khốc liệt: Tham gia cộng đồng đòi hỏi thương hiệu phải cạnh tranh với các đối thủ và các thương hiệu khác trong cùng ngành.
-
Mất thời gian và nguồn lực: Tham gia cộng đồng đòi hỏi thương hiệu phải dành nhiều thời gian và nguồn lực để tương tác với khách hàng và duy trì mối quan hệ với họ.
Ví dụ: Thương hiệu A tổ chức một sự kiện gặp gỡ khách hàng tại cửa hàng mới mở, tặng quà cho khách hàng và chụp ảnh kỷ niệm cùng khách hàng để chia sẻ trên trang mạng xã hội. Chiến dịch này giúp tạo sự quan tâm của khách hàng đối với thương hiệu, tăng khả năng quay lại và tăng lượng bán hàng.
32. Guerrilla: Du kích
Hành động độc đáo + nội dung nhằm thu hút nhiều sự chú ý nhất có thể.Chọn các chiến thuật tiếp thị có nhiều khả năng ảnh hưởng đến mục tiêu của bạn nhất.
Hy vọng với những chiến thuật marketing này giúp bạn thực hiện thành công kế hoạch marketing của mình và đạt được mục tiêu hiệu quả
Để được tư vấn về các chiến lược, chiến thuật marketing hãy liên hệ ngay cho chúng tôi theo thông tin sau:
Website: Nokamarketing.com
Email: Khanhvo@nokamarketing.com
Sdt/zalo: 0901 634 434 - Khánh
Fanpage: Dịch vụ Quảng Cáo Marketing